Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tone system


noun
the system of tones used in a particular language or dialect of a tone language (Freq. 4)
Syn:
tonal system
Hypernyms:
phonological system, phonologic system
Part Holonyms:
tone language, tonal language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.